Characters remaining: 500/500
Translation

há hốc

Academic
Friendly

Từ "há hốc" trong tiếng Việt một cụm từ miêu tả trạng thái ngạc nhiên, sửng sốt đến mức không thể nói nên lời. Khi ai đó "há hốc" miệng, điều này thường chỉ ra rằng họ đang rất kinh ngạc hoặc bị sốc trước một điều đó bất ngờ.

Định nghĩa:
  • "Há hốc" có thể hiểu "mở miệng rất to" do sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Khi thấy chiếc xe hơi mới của bạn, tôi đã há hốc miệng bất ngờ."
    • Trong câu này, người nói thể hiện sự ngạc nhiên khi thấy một chiếc xe mới.
  2. Câu nâng cao:

    • "Mọi người đều há hốc miệng khi nghe tin tức về lễ trao giải thưởng lớn cho nhà văn trẻ."
    • đây, sự há hốc miệng của mọi người thể hiện sự kinh ngạc về một sự kiện quan trọng.
Các biến thể của từ:
  • "" có nghĩa là "mở ra", thường được dùng trong các ngữ cảnh khác như " miệng" (mở miệng), " mắt" (mở mắt).
  • "Hốc" có thể liên quan đến hình dáng hoặc tình trạng của một cái đó bị lõm hoặc sâu vào.
Các từ gần giống:
  • "Sững sờ": cũng có nghĩangạc nhiên, nhưng không nhất thiết phải thể hiện bằng việc mở miệng.
  • "Ngỡ ngàng": cảm giác bất ngờ, nhưng có thể không mạnh mẽ như "há hốc".
Từ đồng nghĩa:
  • "Kinh ngạc": cảm giác rất ngạc nhiên, cũng có thể diễn tả bằng việc há hốc miệng.
  • "Bàng hoàng": thể hiện trạng thái choáng váng, sửng sốt.
Cách sử dụng khác:
  • "Há hốc" có thể được dùng trong những tình huống không chỉ diễn tả kinh ngạc còn có thể thể hiện sự vui mừng hoặc thán phục. dụ: "Tôi đã há hốc khi biết mình trúng thưởng."
Chú ý:
  • Từ "há hốc" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng. Trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng hơn, bạn có thể sử dụng các từ như "kinh ngạc" hay "sững sờ".
  1. đg. (kng.). rất to. Há hốc miệng, kinh ngạc.

Words Containing "há hốc"

Comments and discussion on the word "há hốc"